🌟 고효율 (高效率)

Danh từ  

1. 적은 노력이나 비용으로 큰 효과를 얻음.

1. HIỆU SUẤT CAO, HIỆU QUẢ CAO: Giành được hiệu quả lớn với chi phí hay nỗ lực nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고효율 에너지.
    High efficiency energy.
  • Google translate 고효율 엔진.
    High efficiency engines.
  • Google translate 고효율 연료.
    High efficiency fuel.
  • Google translate 고효율 제품.
    High-efficiency products.
  • Google translate 고효율의 업무 방식.
    Highly efficient way of working.
  • Google translate 전기료는 아끼고 성능은 우수한 고효율 가전제품이 인기이다.
    High-efficiency home appliances that save electricity and have excellent performance are popular.
  • Google translate 석유를 대체할 고효율 에너지를 개발하는 연구가 진행되고 있다.
    Research is under way to develop high-efficiency energy to replace oil.
  • Google translate 우리 회사는 고효율 업무 방식 덕분에 적은 시간 일하고도 좋은 성과를 이루었다.
    Thanks to our high-efficiency work style, our company has achieved good results even after a short time's work.
  • Google translate 이번 신제품에 대해 간단히 소개해 주시지요.
    Could you give us a brief introduction to this new product?
    Google translate 우리 회사의 신제품은 고효율 엔진을 장착하여 연료비를 절약하도록 했습니다.
    Our new product has a high-efficiency engine that saves us on fuel costs.

고효율: high efficiency,こうこうりつ【高効率】,haute efficacité, haut rendement,alta eficiencia,كفاءة عالية,өндөр бүтээмж, өндөр ашиг шим, өндөр үр нөлөө, өндөр хүчин чадал,hiệu suất cao, hiệu quả cao,ประสิทธิภาพสูง,efisiensi tinggi,высокая эффективность,高效,高效率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고효율 (고효율)

📚 Annotation: 주로 '고효율(의) ~'로 쓴다.

🗣️ 고효율 (高效率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138)