🌟 강건하다 (剛健 하다)

Tính từ  

1. 의지나 정신 등이 바르고 굳세다.

1. KIÊN CƯỜNG: Ý chí hay tinh thần mạnh mẽ và ngay thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강건한 기개.
    Robust spirit.
  • 강건한 기상.
    Strong spirit.
  • 강건한 기풍.
    A strong air.
  • 강건한 성품.
    Strong character.
  • 강건하게 버티다.
    Stay strong.
  • 의지가 강건하다.
    Strong-willed.
  • 정신이 강건하다.
    Strong-minded.
  • 지수는 강건한 생활 자세와 훌륭한 성품을 가지고 있어서 대인 관계가 원만하다.
    Ji-su has a strong living posture and a good character, so she has good interpersonal relations.
  • 승규는 강건한 정신을 가지고 있어서 어려운 생활 환경에도 굴하지 않고 열심히 산다.
    Seung-gyu has a strong spirit, so he lives hard despite the difficult living conditions.
  • 민준이는 한 번 마음먹은 일을 끝까지 해내더라.
    Minjun did his best once.
    의지가 강건해서 그래.
    He's strong-willed.
Từ đồng nghĩa 건강하다(健康하다): 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼하다.

2. 글이나 말투 등이 굳세고 힘이 있다.

2. ĐANH THÉP: Bài viết hay kiểu nói có sức và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강건한 글씨.
    Robust handwriting.
  • 강건한 문체.
    Strong style.
  • 강건한 말씨.
    Strong language.
  • 말투가 강건하다.
    Stiff in speech.
  • 어조가 강건하다.
    The tone is strong.
  • 그 작가의 문체는 강건하면서도 부드럽다.
    The writer's style is strong yet soft.
  • 그 가수는 음악에 대해 이야기할 때만은 말투가 강건하다.
    The singer has a strong accent only when he talks about music.
  • 유민아, 승규가 쓴 시 읽어 봤니?
    Yoo min-ah, have you read a poem written by seung-.
    응, 어조가 강건해서 호소력이 있던걸.
    Yeah, the tone was strong and appealing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강건하다 (강건하다) 강건한 (강건한) 강건하여 (강건하여) 강건해 (강건해) 강건하니 (강건하니) 강건합니다 (강건함니다)

🗣️ 강건하다 (剛健 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124)