🌟 고파-

1. (고파, 고파서, 고팠다)→ 고프다

1.



📚 Variant: 고파 고파서 고팠다

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57)