🌟 고파-

1. (고파, 고파서, 고팠다)→ 고프다

1.


고파-: ,


📚 Variant: 고파 고파서 고팠다

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365)