🌟 고프다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고프다 (
고프다
) • 고픈 (고픈
) • 고파 (고파
) • 고프니 (고프니
) • 고픕니다 (고픔니다
)
📚 thể loại: Cảm giác Tâm lí📚 Annotation: 주로 '배가 고프다'로 쓴다.
🗣️ 고프다 @ Giải nghĩa
- 배가 등에 붙다 : 먹은 것이 없어 배가 홀쭉해질 정도로 배가 고프다.
- 시장하다 : 배가 고프다.
- 고파- : (고파, 고파서, 고팠다)→ 고프다
- 고프- : (고프고, 고픈데, 고프니, 고프면, 고픈, 고플, 고픕니다)→ 고프다
🗣️ 고프다 @ Ví dụ cụ thể
- 점심때가 다 넘어가도록 밥을 먹지 못해서 배가 매우 고프다. [넘어가다]
- 아침을 간에 기별도 안 가게 먹었더니 점심시간도 되기 전에 배가 고프다. [간에 기별도 안 가다]
- 배가 고프다. [배]
- 하루 종일 아무것도 먹지 않았더니 배가 매우 고프다. [않다]
🌷 ㄱㅍㄷ: Initial sound 고프다
-
ㄱㅍㄷ (
고프다
)
: 뱃속이 비어 음식을 먹고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐÓI BỤNG: Đói bụng và thèm ăn. -
ㄱㅍㄷ (
건포도
)
: 물기를 말려서 작고 쪼글쪼글해진 포도.
Danh từ
🌏 NHO KHÔ: Quả nho nhỏ và nhăn nheo do bị làm khô nước. -
ㄱㅍㄷ (
가판대
)
: 물건을 놓고 팔기 위하여 거리에 임시로 설치한 기구.
Danh từ
🌏 SẠP HÀNG TẠM: Dụng cụ được lắp đặt tạm thời ngoài đường để bày và bán hàng. -
ㄱㅍㄷ (
개 패듯
)
: 개를 잡을 때처럼 함부로 치고 때리는 모습을 뜻하는 말.
🌏 (NHƯ ĐÁNH CHÓ) RỐI TUNG: Lời nói ngụ ý hình ảnh đánh và đập tứ tung như khi bắt chó.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103)