🌟 고문관 (顧問官)

Danh từ  

1. 어떤 분야에 대해 의견을 말하거나 도움을 주는 직책.

1. VIÊN CỐ VẤN, CHỨC CỐ VẤN: Chức vụ hay vị trí có thể cho lời khuyên hay ý kiến về một lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담당 고문관.
    The adviser in charge.
  • 수석 고문관.
    Senior adviser.
  • 고문관을 자청하다.
    Volunteer an adviser.
  • 고문관을 파견하다.
    Send an advisor.
  • 고문관에게 물어보다.
    Ask an adviser.
  • 고문관으로 모시다.
    To serve as an adviser.
  • 군사 고문관은 전쟁이 일어난 지역에서 작전을 총괄했다.
    The military adviser oversaw operations in the area where the war broke out.
  • 경제 위기가 닥치자 회사는 재정 고문관과 대책을 마련했다.
    In the face of an economic crisis, the company came up with measures with its financial adviser.
  • 회사가 부도 위기에 있는데 다시 일으켜 세울 방법이 없을까요?
    The company is on the verge of bankruptcy, is there any way to get it up again?
    일단 재정 담당 고문관과 상의해 봅시다.
    Let's talk to the financial adviser first.

2. 군대나 회사 등에서 말을 잘 알아듣지 못하고 실수가 잦은 사람.

2. KẺ KHỜ, KẺ HẬU ĐẬU: Người hay làm sai, chậm hiểu (trong quân đội hoặc trong công ty).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고문관 노릇.
    Being an adviser.
  • 고문관 역할.
    The role of an adviser.
  • 고문관 이야기.
    The torture of the torture.
  • 고문관으로 생각하다.
    Think of as an adviser.
  • 고문관으로 통하다.
    Leads to the torture.
  • 민준이는 어리숙해서 고문관이라는 별명이 붙었다.
    Min-jun was nicknamed "torture officer" for his foolishness.
  • 그는 말귀를 잘 못 알아들어서 동료들 사이에서 고문관으로 통했다.
    He didn't catch the words well, so he became a consultant among his colleagues.
  • 이제 회사에 적응 좀 했니?
    Are you used to the company now?
    아직은 중요 업무에서 제외되어 잡다한 일만 하는 고문관 노릇만 하고 있어.
    I'm still out of my major duties, working as a consultant for miscellaneous matters.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고문관 (고문관)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20)