🌟 난파선 (難破船)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난파선 (
난파선
)
🗣️ 난파선 (難破船) @ Ví dụ cụ thể
- 구조대가 바다 한가운데의 난파선 선원들을 구조하였다. [구조하다 (救助하다)]
🌷 ㄴㅍㅅ: Initial sound 난파선
-
ㄴㅍㅅ (
난파선
)
: 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집힌 배.
Danh từ
🌏 TÀU CHÌM, TÀU VỠ: Con tàu bị lật hoặc bị vỡ do va phải đá ngầm hay gặp bão lớn. -
ㄴㅍㅅ (
노파심
)
: 지나치게 남의 일을 걱정하고 염려하는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG LO LẮNG CHO NGƯỜI KHÁC: Lòng lo ngại và lo lắng cho công việc của người khác một cách thái quá. -
ㄴㅍㅅ (
나팔수
)
: 나팔을 부는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHẠC CÔNG THỔI KÈN LOA: Người làm công việc thổi kèn loa. -
ㄴㅍㅅ (
논픽션
)
: 꾸며 낸 것이 아닌 사실에 근거하여 쓴 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN CÓ THẬT, CHUYỆN KHÔNG HƯ CẤU: Câu chuyện được xây dựng trên cơ sở có thực.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78)