🌟 난파선 (難破船)

Danh từ  

1. 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집힌 배.

1. TÀU CHÌM, TÀU VỠ: Con tàu bị lật hoặc bị vỡ do va phải đá ngầm hay gặp bão lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난파선의 잔해.
    The wreckage.
  • 난파선을 만나다.
    Meet the shipwreck.
  • 난파선을 인양하다.
    Salvage a wreck.
  • 난파선에서 발견하다.
    Found in a wreck.
  • 난파선에서 구조하다.
    Rescue from the wreck.
  • 해양 구조대가 나서서 난파선에 타고 있다가 바다로 떠내려간 사람들을 구조했다.
    The coast guard stepped up and rescued those who were on the wreck and drifted into the sea.
  • 전복된 유조선에서 계속 기름이 유출되고 있으므로 난파선 인양 작업을 서둘러야 한다.
    The oil continues to leak from the capsized tanker, so we must speed up the salvage of the wreck.
  • 배가 어디에서 부서졌는지 알아냈대?
    Did they find out where the ship broke?
    아니. 바다 속을 샅샅이 뒤졌는데 난파선의 잔해조차 찾을 수가 없대.
    No. i searched through the sea and couldn't even find the wreckage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난파선 (난파선)

🗣️ 난파선 (難破船) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78)