🌟 난파선 (難破船)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난파선 (
난파선
)
🗣️ 난파선 (難破船) @ Ví dụ cụ thể
- 구조대가 바다 한가운데의 난파선 선원들을 구조하였다. [구조하다 (救助하다)]
🌷 ㄴㅍㅅ: Initial sound 난파선
-
ㄴㅍㅅ (
난파선
)
: 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집힌 배.
Danh từ
🌏 TÀU CHÌM, TÀU VỠ: Con tàu bị lật hoặc bị vỡ do va phải đá ngầm hay gặp bão lớn. -
ㄴㅍㅅ (
노파심
)
: 지나치게 남의 일을 걱정하고 염려하는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG LO LẮNG CHO NGƯỜI KHÁC: Lòng lo ngại và lo lắng cho công việc của người khác một cách thái quá. -
ㄴㅍㅅ (
나팔수
)
: 나팔을 부는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHẠC CÔNG THỔI KÈN LOA: Người làm công việc thổi kèn loa. -
ㄴㅍㅅ (
논픽션
)
: 꾸며 낸 것이 아닌 사실에 근거하여 쓴 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN CÓ THẬT, CHUYỆN KHÔNG HƯ CẤU: Câu chuyện được xây dựng trên cơ sở có thực.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28)