🌟 강판 (降板)

Danh từ  

1. 야구에서 투수가 상대편에게 점수를 많이 허용하거나 공을 잘 던지지 못해 경기에서 물러나는 것.

1. VIỆC BỊ RỜI TRẬN ĐẤU, VIỆC BỊ RÚT RA KHỎI TRẬN ĐẤU: Việc vận động viên bị rời trận đấu vì để cho đối thủ ghi quá nhiều điểm, hoặc không thể ném bóng tốt trong bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조기 강판.
    Early steel plates.
  • 투수의 강판.
    The pitcher's steel plate.
  • 강판이 되다.
    Become a steel sheet.
  • 강판을 당하다.
    Suffer a steel plate.
  • 강판을 하다.
    Do steel plates.
  • 그는 세 타자에게 연속으로 홈런을 맞아 강판을 당했다.
    He hit home runs in a row from three batters and was robbed.
  • 일 회에 다섯 점이나 내 준 선발 투수는 삼 회에 조기 강판을 당했다.
    The starting pitcher, who gave up five runs in the first inning, was ruled early in the third inning.
  • 내가 좋아하는 선수가 경기에 나오자마자 강판이 됐어.
    As soon as my favorite player came out of the game, he became a steel plate.
    컨디션이 안 좋았는지 계속 공을 잘 못 던지더라.
    He must have been in a bad condition, but he kept throwing the ball poorly.
Từ tham khảo 등판(登板): 야구에서, 투수가 공을 던지려고 투수 자리에 서는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강판 (강ː판)
📚 Từ phái sinh: 강판하다: 야구에서, 투수가 상대 타자들에게 맹타를 당하거나 해서 경기 도중에 마운드에서…

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)