🌟 거시기
Đại từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거시기 (
거시기
)📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 거시기
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7)