🌟 연차 (年次)

Danh từ  

1. 나이나 햇수의 차례.

1. SỰ CHÊNH LỆCH TUỔI TÁC, SỰ CHÊNH LỆCH SỐ NĂM: Thứ tự của tuổi tác hoặc số năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연차가 낮다.
    The annual leave is low.
  • 연차가 높다.
    Have a high annual leave.
  • 연차가 쌓이다.
    Annual leave pile up.
  • 연차를 따지다.
    Examine annual leave.
  • 연차를 무시하다.
    Ignore annual leave.
  • 우리 회사는 연차가 쌓이면 자동으로 사원들을 승진시켜 준다.
    Our company automatically promotes its employees when annual leave accumulates.
  • 우리 편집부에서는 연차가 낮은 막내 기자들이 매일 그날의 기사들을 스크랩한다.
    In our editorial department, the youngest reporters with low annual leave scrap the articles of the day every day.
  • 나이 들어 군대 가면 정말 힘들대.
    They say it's really hard to go to the army when you get older.
    응. 나이는 어리지만 연차가 높은 사람한테 존대해야 하는 것도 무척 힘들 것 같아.
    Yes. i think it's going to be very difficult to treat someone who is young but has a high level of experience.

2. 한 해를 기준 단위로 한 것.

2. HÀNG NĂM: Việc tính một năm thành đơn vị chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연차 보고서.
    Annual report.
  • 연차 수당.
    Annual allowance.
  • 연차 예산.
    Annual budget.
  • 연차 총회.
    Annual general assembly.
  • 연차 휴가.
    Annual leave.
  • 일 년 동안 회사에 결근하지 않은 형부는 팔 일간 연차 유급 휴가를 받아 언니와 발리로 여행을 떠났다.
    The brother-in-law, who had not been absent from the company for a year, took an eight-day paid holiday and traveled to bali with his sister.
  • 십 년 장기 프로젝트를 진행하고 있는 그 연구소는 1차년도 연차 보고서에 올해의 연구 성과를 기록했다.
    The institute, working on a decade-long project, recorded this year's research results in its first annual report.
  • 오늘 회사에 안 갔니?
    Didn't you go to work today?
    몸이 너무 아파서 연차 휴가를 냈어요.
    I was so sick that i took my annual leave.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연차 (연차)
📚 Từ phái sinh: 연차적: 햇수의 차례에 따라 단계적으로 하는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)