🌟 갯골

Danh từ  

1. 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판에 움푹하게 패인 곳.

1. VŨNG: Vùng trũng sâu ở bãi bùn rộng sau khi nước biển rút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갯골을 건너다.
    Cross the mantle.
  • 갯골을 보호하다.
    Protect the tidal flats.
  • 갯골을 형성하다.
    To form a mudflat.
  • 갯골에 물이 차오르다.
    The tidal flats are filled with water.
  • 갯골에 빠지다.
    Fall into the mud.
  • 나는 깊은 갯골에 발을 헛디뎌 하마터면 큰일이 날 뻔했다.
    I lost my footing in the deep mud valley and almost got into trouble.
  • 밀물과 썰물이 형성한 갯골에는 여러 가지 바다 생물이 산다.
    In the tidal flats formed by the tide and ebb tide, there are various sea creatures.
  • 어린아이가 일 미터나 되는 갯골에 빠졌다가 가까스로 구조되었다.
    A child was rescued after falling into a tidal flat as much as a meter.
본말 갯고랑: 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판에 움푹하게 패인 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갯골 (개꼴) 갯골 (갣꼴)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52)