🌟 갯골

Danh từ  

1. 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판에 움푹하게 패인 곳.

1. VŨNG: Vùng trũng sâu ở bãi bùn rộng sau khi nước biển rút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갯골을 건너다.
    Cross the mantle.
  • Google translate 갯골을 보호하다.
    Protect the tidal flats.
  • Google translate 갯골을 형성하다.
    To form a mudflat.
  • Google translate 갯골에 물이 차오르다.
    The tidal flats are filled with water.
  • Google translate 갯골에 빠지다.
    Fall into the mud.
  • Google translate 나는 깊은 갯골에 발을 헛디뎌 하마터면 큰일이 날 뻔했다.
    I lost my footing in the deep mud valley and almost got into trouble.
  • Google translate 밀물과 썰물이 형성한 갯골에는 여러 가지 바다 생물이 산다.
    In the tidal flats formed by the tide and ebb tide, there are various sea creatures.
  • Google translate 어린아이가 일 미터나 되는 갯골에 빠졌다가 가까스로 구조되었다.
    A child was rescued after falling into a tidal flat as much as a meter.
본말 갯고랑: 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판에 움푹하게 패인 곳.

갯골: tidal channel,しおじ【潮路】,chenal de marée,canal de marea,منطقة مد وجزر,далайн түрлэгээр үүссэн ховил, далайн түлхлэгийн суваг, нүх, зам,vũng,ร่องน้ำ, แอ่งน้ำ, คูน้ำปากอ่าว,saluran pasang,водный путь; канал; водная магистраль,滩沟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갯골 (개꼴) 갯골 (갣꼴)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47)