🌟 과학적 (科學的)

☆☆   Định từ  

1. 과학의 이치나 체계에 맞는.

1. THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과학적 근거.
    Scientific evidence.
  • 과학적 방법.
    Scientific method.
  • 과학적 사고.
    Scientific thinking.
  • 과학적 설명.
    Scientific explanation.
  • 과학적 세계관.
    A scientific view of the world.
  • 과학적 연구.
    Scientific research.
  • 과학적 절차.
    Scientific procedure.
  • 과학적 접근.
    Scientific approach.
  • 과학적 증거.
    Scientific evidence.
  • 과학적 지식.
    Scientific knowledge.
  • 과학적 탐구.
    Scientific exploration.
  • 과학적 태도.
    Scientific attitude.
  • 김 박사는 과학적 실험 결과를 통해 자신의 가설을 입증하였다.
    Dr. kim proved his hypothesis through scientific experiments.
  • 디엔에이를 이용한 과학적 수사로 놓칠 뻔했던 범인을 잡았다.
    Scientific investigation using dna caught the criminal who almost missed.
  • 사는 불길한 숫자래.
    Living is an ominous number.
    나는 그렇게 과학적 근거가 없는 말은 잘 믿지 않아.
    I don't really believe in words that have no scientific basis.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과학적 (과학쩍)
📚 Từ phái sinh: 과학(科學): 자연에서 일어나는 현상을 연구하는 학문., 자연과 인간 사회의 진리나 법칙…
📚 thể loại: Đời sống học đường  


🗣️ 과학적 (科學的) @ Giải nghĩa

🗣️ 과학적 (科學的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82)