🌟 거푸집

Danh từ  

1. 금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀.

1. GEOPUJIP; CÁI KHUÔN, KHUÔN ĐÚC: Khung rỗng bên trong, đổ kim loại tan chảy vào đó để có thể làm theo hình dạng của đồ vật nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거푸집 모양.
    Form shape.
  • 쇳물을 거푸집에 붓다.
    Pour iron into a mold.
  • 거푸집을 제거하다.
    Remove the mold.
  • 거푸집으로 만들다.
    Make into a molds.
  • 거푸집으로 찍어 내다.
    To make a mold.
  • 거푸집으로 여러 개 찍어 낸 칼은 전쟁에 사용되었다.
    The knife, which was made of several molds, was used in the war.
  • 옛날 사람들은 거푸집을 이용하여 같은 모양과 크기의 금속 기구를 여러 개 만들어 낼 수 있었다.
    In the old days, people could make several metal implements of the same shape and size using molds.
  • 역사학자들이 거푸집 발견을 중요하게 생각하는 이유가 무엇인가요?
    Why do historians value the discovery of molds?
    철기의 대량 생산을 의미하거든.
    It means mass production of iron.
Từ đồng nghĩa 형틀(型틀): 금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거푸집 (거푸집) 거푸집이 (거푸지비) 거푸집도 (거푸집또) 거푸집만 (거푸짐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101)