🌟 관광지 (觀光地)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관광지 (
관광지
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Du lịch
🗣️ 관광지 (觀光地) @ Giải nghĩa
- 리프트 (lift) : 스키장이나 관광지 등에서 높은 곳과 낮은 곳을 오가며 사람을 실어 나르는 기구.
🗣️ 관광지 (觀光地) @ Ví dụ cụ thể
- 유명 관광지. [유명 (有名)]
- 관광지 방문객. [방문객 (訪問客)]
- 지수는 프랑스 여행 계획을 세우며 프랑스의 관광지 정보를 수집했다. [정보 (情報)]
- 관광지 입장료도 계산에 넣어야 하는데 없네. [넣다]
- 여기가 바로 유명한 관광지 중의 하나인 현무암 지대야. [현무암 (玄武巖)]
- 내년부터 우리 고향에 관광지 개발 사업이 펼쳐질 계획이래. [펼쳐지다]
- 관광지 조성. [조성 (造成)]
- 온천 관광지 개발이 착공조차 하지 못하고 십 년 가까이 변죽을 울리다가 결국 무산됐다. [변죽(을) 울리다]
- 관광지 출행. [출행 (出行)]
- 정부는 관광지 조성을 위해 인조 호수를 만들었다. [인조 (人造)]
- 나는 서울에 놀러 온 외국인 친구에게 볼만한 관광지 몇 곳을 추천해 주었다. [볼만하다]
- 관광지 수입. [수입 (收入)]
- 외국인 관광객이 증가함에 따라 관광지에서 벌어들이는 수입도 증가하는 추세이다. [수입 (收入)]
- 응, 여기가 바로 기암괴석으로 유명한 관광지 중의 하나야. [기암괴석 (奇巖怪石)]
- 관광지 근처에 있는 식당은 주말에는 사람이 많은 대신에 평일에는 손님이 별로 없다. [-은 대신에]
🌷 ㄱㄱㅈ: Initial sound 관광지
-
ㄱㄱㅈ (
관광지
)
: 경치가 뛰어나거나 유적지, 온천 등이 있어 관광할 만한 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM THAM QUAN, ĐIỂM DU LỊCH: Nơi có những danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, suối nước nóng...đáng để đi tham quan. -
ㄱㄱㅈ (
관계자
)
: 어떤 일에 관계되는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ LIÊN QUAN, NGƯỜI CÓ PHẬN SỰ: Người có liên quan đến việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
갖가지
)
: 여러 가지.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁC LOẠI: Nhiều loại. -
ㄱㄱㅈ (
객관적
)
: 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÁCH QUAN: Việc nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác. -
ㄱㄱㅈ (
객관적
)
: 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁCH QUAN, KHÁCH QUAN: Nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác. -
ㄱㄱㅈ (
경기장
)
: 경기를 할 수 있는 시설과 구경할 수 있는 자리 등을 갖춘 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN VẬN ĐỘNG, TRƯỜNG ĐUA, ĐẤU TRƯỜNG: Nơi có đủ trang thiết bị để có thể thi đấu và chỗ ngồi để có thể xem thi đấu. -
ㄱㄱㅈ (
국가적
)
: 국가에 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUỐC GIA: Việc liên quan đến quốc gia. -
ㄱㄱㅈ (
개괄적
)
: 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁI QUÁT, MANG TÍNH SƠ LƯỢC: Có tính chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược. -
ㄱㄱㅈ (
개괄적
)
: 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÁI QUÁT, TÍNH SƠ LƯỢC: Việc chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược. -
ㄱㄱㅈ (
공개적
)
: 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
가급적
)
: 할 수 있거나 가능한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ: Việc có thể làm hoặc có thể. -
ㄱㄱㅈ (
가급적
)
: 할 수 있거나 가능한 대로.
☆
Phó từ
🌏 NHƯ MỨC CÓ THỂ: Theo khả năng hoặc có thể làm. -
ㄱㄱㅈ (
국가적
)
: 국가에 관련되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC GIA: Liên quan đến quốc gia. -
ㄱㄱㅈ (
궁극적
)
: 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÙNG CỰC: Việc đạt đến kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
궁극적
)
: 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÙNG CỰC: Đạt đến phần kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
궁금증
)
: 몹시 궁금한 마음.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÒ MÒ, LÒNG TÒ MÒ: Cảm giác rất tò mò. -
ㄱㄱㅈ (
기관지
)
: 후두에서 시작되어 좌우로 갈라져 허파에 이르는 기도의 한 부분.
☆
Danh từ
🌏 CUỐNG PHỔI: Một bộ phận của khí quản bắt đầu từ thanh hầu tách ra trái phải kéo xuống đến phổi. -
ㄱㄱㅈ (
공간적
)
: 공간에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG GIAN: Việc có liên quan đến không gian. -
ㄱㄱㅈ (
공간적
)
: 공간에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG GIAN: Có liên quan đến không gian. -
ㄱㄱㅈ (
공개적
)
: 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.
• Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53)