🌟 관광지 (觀光地)

☆☆☆   Danh từ  

1. 경치가 뛰어나거나 유적지, 온천 등이 있어 관광할 만한 곳.

1. ĐIỂM THAM QUAN, ĐIỂM DU LỊCH: Nơi có những danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, suối nước nóng...đáng để đi tham quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유명 관광지.
    Famous tourist destination.
  • 주요 관광지.
    Major tourist attractions.
  • 대표적 관광지.
    A representative tourist attraction.
  • 세계적 관광지.
    A world-class tourist destination.
  • 관광지를 개발하다.
    Develop tourist attractions.
  • 관광지를 둘러보다.
    Look around the tourist attractions.
  • 관광지를 찾다.
    Find a tourist spot.
  • 관광지로 개발되다.
    Developed as a tourist destination.
  • 관광지로 만들다.
    Turn into a tourist destination.
  • 이곳은 휴양 시설이 잘 갖춰져 있어 사람들이 신혼여행으로 많이 찾는 관광지이다.
    This is a popular honeymoon destination because of its well-equipped recreational facilities.
  • 우리 마을은 주변 경관이 매우 뛰어나고 해수욕장이 있어 관광지로 유명하다.
    Our village is famous for its excellent surrounding scenery and beaches.
  • 이번 여름휴가에 가 볼 만한 관광지로는 어디가 있을까요?
    What are some tourist attractions to visit this summer vacation?
    제주도는 어때요?
    How's jeju island?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관광지 (관광지)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Du lịch  


🗣️ 관광지 (觀光地) @ Giải nghĩa

🗣️ 관광지 (觀光地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53)