🌟 감탄 (感歎/感嘆)

  Danh từ  

1. 마음속 깊이 크게 느낌.

1. SỰ CẢM THÁN: Việc cảm nhận lớn và sâu sắc trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감탄과 탄성.
    Amazed and elated.
  • 감탄이 나오다.
    Show admiration.
  • 감탄이 새어 나오다.
    Out of admiration.
  • 감탄을 금치 못하다.
    I am deeply moved.
  • 감탄을 하다.
    Impress admiration.
  • 사람들은 웅장하게 떠오르는 해를 보며 감탄을 금치 못했다.
    People were amazed to see the magnificent rising sun.
  • 아이의 그림을 본 사람들은 그 천재적인 솜씨에 감탄이 절로 나왔다.
    Those who saw the child's painting were filled with admiration for its genius skill.
  • 이 인형들은 실제 인물들과 정말 닮았어요.
    These dolls look just like real people.
    네, 표정 하나까지 비슷해서 감탄이 절로 나오네요.
    Yes, i can't help but admire your facial expressions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감탄 (감ː탄)
📚 Từ phái sinh: 감탄하다(感歎/感嘆하다): 마음속 깊이 크게 느끼다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 감탄 (感歎/感嘆) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132)