🌟 감탄 (感歎/感嘆)

  Danh từ  

1. 마음속 깊이 크게 느낌.

1. SỰ CẢM THÁN: Việc cảm nhận lớn và sâu sắc trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감탄과 탄성.
    Amazed and elated.
  • Google translate 감탄이 나오다.
    Show admiration.
  • Google translate 감탄이 새어 나오다.
    Out of admiration.
  • Google translate 감탄을 금치 못하다.
    I am deeply moved.
  • Google translate 감탄을 하다.
    Impress admiration.
  • Google translate 사람들은 웅장하게 떠오르는 해를 보며 감탄을 금치 못했다.
    People were amazed to see the magnificent rising sun.
  • Google translate 아이의 그림을 본 사람들은 그 천재적인 솜씨에 감탄이 절로 나왔다.
    Those who saw the child's painting were filled with admiration for its genius skill.
  • Google translate 이 인형들은 실제 인물들과 정말 닮았어요.
    These dolls look just like real people.
    Google translate 네, 표정 하나까지 비슷해서 감탄이 절로 나오네요.
    Yes, i can't help but admire your facial expressions.

감탄: admiration; wonder,かんしん【感心】。かんたん【感嘆】,admiration, émerveillement,admiración,عجيبة ، إعجاب ، أعجوبة ، تعجّب,гайхал, шагшрал, бишрэл,sự cảm thán,ความประทับใจ, ความซาบซึ้ง, ความจับใจ, การชื่นชม, การยกย่องชมเชย,kagum, takjub,восхищение,感叹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감탄 (감ː탄)
📚 Từ phái sinh: 감탄하다(感歎/感嘆하다): 마음속 깊이 크게 느끼다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 감탄 (感歎/感嘆) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Thể thao (88)