🌟 고색창연하다 (古色蒼然 하다)

Tính từ  

1. 오래되어 예스러운 분위기나 멋이 있다.

1. NÉT CỔ KÍNH, VẺ ĐẸP CỔ: Cái đẹp hay không gian cổ kính toát lên từ nét cổ xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고색창연한 건물.
    An antique building.
  • 고색창연한 고궁.
    An antique palace.
  • 고색창연한 기품.
    Ancient splendor.
  • 고색창연한 분위기.
    An antique atmosphere.
  • 고색창연한 유적.
    An antique relic.
  • 고색창연한 절.
    An antique temple.
  • 국가 보물로 지정된 절은 긴 세월을 지내 온 만큼 고색창연하다.
    The temple designated as a national treasure is antique as it has been for a long time.
  • 우리 학교 건물 대부분은 백여 년 전에 지어져 고색창연한 분위기를 풍긴다.
    Most of our school buildings were built more than a hundred years ago, giving off an antique atmosphere.
  • 옛 왕조들이 살던 궁전에 가 보니 어땠어?
    How was it going to the palace where the old dynasties lived?
    고색창연해서 분위기 있었어.
    It was antique, so it was moody.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고색창연하다 (고ː색창연하다) 고색창연한 (고ː색창연한) 고색창연하여 (고ː색창연하여) 고색창연해 (고ː색창연해) 고색창연하니 (고ː색창연하니) 고색창연합니다 (고ː색창연함니다)

💕Start 고색창연하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4)