🌟 감회 (感懷)

  Danh từ  

1. 마음속에 일어나는 지난 일에 대한 생각이나 느낌.

1. SỰ HỒI TƯỞNG, SỰ TƯỞNG NHỚ: Cảm xúc hoặc suy nghĩ về những việc đã qua xuất hiện trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감회가 깊다.
    Deep in emotion.
  • 감회가 남다르다.
    It feels different.
  • 감회가 느껴지다.
    Feel moved.
  • 감회가 새롭다.
    Feeling fresh.
  • 감회에 잠기다.
    Be overcome with emotion.
  • 감회에 젖다.
    Get emotional.
  • 아버지는 돌아가신 할머니의 사진을 보며 감회에 젖으셨다.
    My father was moved by the picture of his deceased grandmother.
  • 오래전 가르쳤던 제자가 나를 찾아오니 감회가 깊을 뿐이었다.
    When my disciple, who had taught a long time ago, came to me, i was only deeply moved.
  • 어릴 때 썼던 일기장을 보면 순수했던 내 모습에 감회가 느껴진다.
    The diary i wrote when i was young shows me how innocent i was.
  • 우리가 어렸을 때 자주 먹던 과자네요?
    That's the snack we used to eat when we were kids, right?
    네, 이 과자를 보니 감회가 새롭네요.
    Yeah, i'm thrilled to see this snack.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감회 (감ː회) 감회 (감ː훼)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 감회 (感懷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28)