🌟 감회 (感懷)

  Danh từ  

1. 마음속에 일어나는 지난 일에 대한 생각이나 느낌.

1. SỰ HỒI TƯỞNG, SỰ TƯỞNG NHỚ: Cảm xúc hoặc suy nghĩ về những việc đã qua xuất hiện trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감회가 깊다.
    Deep in emotion.
  • Google translate 감회가 남다르다.
    It feels different.
  • Google translate 감회가 느껴지다.
    Feel moved.
  • Google translate 감회가 새롭다.
    Feeling fresh.
  • Google translate 감회에 잠기다.
    Be overcome with emotion.
  • Google translate 감회에 젖다.
    Get emotional.
  • Google translate 아버지는 돌아가신 할머니의 사진을 보며 감회에 젖으셨다.
    My father was moved by the picture of his deceased grandmother.
  • Google translate 오래전 가르쳤던 제자가 나를 찾아오니 감회가 깊을 뿐이었다.
    When my disciple, who had taught a long time ago, came to me, i was only deeply moved.
  • Google translate 어릴 때 썼던 일기장을 보면 순수했던 내 모습에 감회가 느껴진다.
    The diary i wrote when i was young shows me how innocent i was.
  • Google translate 우리가 어렸을 때 자주 먹던 과자네요?
    That's the snack we used to eat when we were kids, right?
    Google translate 네, 이 과자를 보니 감회가 새롭네요.
    Yeah, i'm thrilled to see this snack.

감회: reminiscence,かんかい【感懐】,émotion profonde, impression,recuerdo, impresión pasada,التأمل بالماضي,сэтгэгдэл, төрсөн бодол,sự hồi tưởng, sự tưởng nhớ,การนึกถึง, การรำลึกถึง, การระลึกถึง, ความทรงจำ,memori, kenangan,раздумья; мысли,感怀,感触,感慨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감회 (감ː회) 감회 (감ː훼)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 감회 (感懷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70)