🌟 (甲)

  Danh từ  

1. 두 사람이나 사물 가운데 하나를 가리킬 때, 그 첫 번째.

1. BÊN A: Thứ tự đầu tiên khi đề cập đến một trong số hai người hoặc sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 나오다.
    A case comes out.
  • 이 되다.
    Come to the rank of one's head.
  • 이 말하다.
    Says a.
  • 이 이기다.
    A man wins.
  • 이 지다.
    A case falls.
  • 이 출석하다.
    Attendance by a.
  • 이 문서에는 내 이름이 이라고 쓰여 있다.
    This document says my name is a.
  • 부동산 계약서를 쓸 때 집주인은 이었고 나는 을이었다.
    When writing the real estate contract, the landlord was a and i was b.
  • 이 서류의 에 해당하는 사람은 누구입니까?
    Who's the one on this document?
    제가 이고, 이 사람이 을입니다.
    I'm the gap, and this is the eul.

2. 여럿 가운데 순서나 등급을 나타낼 때, 그 첫 번째.

2. A: Thứ tự đầu tiên khi thể hiện thứ bậc hay tuần tự giữa nhiều người (vật, việc).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • , 을, 병의 순서.
    A, b, order of disease.
  • 을 맞다.
    Take the pack.
  • 을 받다.
    Receive a pack.
  • 옛날에는 , 을, 병의 과거 합격 순위에 따라 벼슬을 할 수 있었다.
    In the old days, he was able to hold government posts according to the past acceptance ranking of a, b and b.
  • 할아버지께서는 해야 할 일들을 , 을, 병의 순서대로 메모해 놓는다.
    Grandpa notes what he has to do in the order of a, b and b.
  • 이번 선거의 강남 후보로 나온 사람은 몇 명이랍니까?
    How many candidates are in the gangnam district for this election?
    이번엔 다섯 명이라고 하더라고요.
    They say five this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 갑이 (가비) 갑도 (갑또) 갑만 (감만)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47)