🌟 개량형 (改良型)

Danh từ  

1. 새롭게 고치어 더 좋게 된 형태.

1. MÔ HÌNH CẢI TIẾN, KIỂU MỚI, ĐỜI MỚI: Hình thái được sửa đổi mới, tốt hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개량형 제품.
    Improved products.
  • 개량형 종자.
    Improved seeds.
  • 개량형 주택.
    An improved house.
  • 개량형이 나오다.
    An improved version comes out.
  • 개량형이 등장하다.
    An improved version emerges.
  • 개량형을 개발하다.
    Develop an improved model.
  • 개량형을 만들다.
    Make an improved version.
  • 기존의 자동차에 몇 가지 기능을 더한 개량형 신차가 출시됐다.
    A new improved car with several features has been launched.
  • 승규가 쓰고 있는 장비는 기존 제품의 품질을 한 단계 향상시킨 개량형이다.
    The equipment seung-gyu is using is an improved version that has improved the quality of the existing product.
  • 이번에 새로 내놓으신 휴대 전화는 어떤 제품인가요?
    What's your new cell phone?
    기존 제품보다 통화 품질이 훨씬 좋아진 개량형입니다.
    This is a much better call quality upgrade than the existing product.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개량형 (개ː량형)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97)