🌟 공비 (共匪)

Danh từ  

1. 공산당의 이념을 추종하는 군사 대원.

1. QUÂN DU KÍCH: Quân đội tuân theo ý niệm của Đảng cộng sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무장 공비.
    Armed communist guerrillas.
  • 공비가 침투하다.
    Gongbi penetrates.
  • 공비를 소탕하다.
    To wipe out public expenses.
  • 공비를 잡다.
    Seize the common expenses.
  • 공비를 토벌하다.
    Discipline public expenditure.
  • 공비로 활동하다.
    To act on public expense.
  • 그는 북한에서 공산당의 공비로 활동했었다.
    He used to be a communist party official in north korea.
  • 아버지의 고향은 전쟁 때 공비와 국군의 싸움으로 폐허가 되었다.
    My father's hometown was ruined during the war by the fighting between the gongbi and the armed forces.
  • 해군은 우리 해안을 침투한 북한 무장 공비를 모두 소탕했다고 발표했다.
    The navy announced it had wiped out all north korean armed airmen who infiltrated our shores.
Từ đồng nghĩa 빨치산(←partizan): 드러나지 않는 곳에서 적을 기습적으로 공격하는 비정규 부대의…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공비 (공ː비)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chính trị (149) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160)