🌟 안전화 (安全靴)

Danh từ  

1. 공장이나 공사 현장 등에서 발을 보호하기 위하여 신는 신발.

1. GIÀY BẢO HỘ: Giày mang để bảo vệ chân ở những nơi như công trình hay nhà máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안전화를 신다.
    Wear safety shoes.
  • 안전화를 제공하다.
    Provide safety shoes.
  • 안전화를 지급하다.
    Provide safety shoes.
  • 안전화를 착용하다.
    Wear safety shoes.
  • 공장에서는 직원들의 안전을 위해 안전화를 지급한다.
    Factories provide safety shoes for employees' safety.
  • 미끄러지기 쉬운 작업장에서는 미끄럼을 방지하는 기능이 있는 안전화를 착용해야 한다.
    Safety shoes with anti-slip features shall be worn in slippery workplaces.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안전화 (안전화)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101)