🌟 안전화 (安全靴)

Danh từ  

1. 공장이나 공사 현장 등에서 발을 보호하기 위하여 신는 신발.

1. GIÀY BẢO HỘ: Giày mang để bảo vệ chân ở những nơi như công trình hay nhà máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전화를 신다.
    Wear safety shoes.
  • Google translate 안전화를 제공하다.
    Provide safety shoes.
  • Google translate 안전화를 지급하다.
    Provide safety shoes.
  • Google translate 안전화를 착용하다.
    Wear safety shoes.
  • Google translate 공장에서는 직원들의 안전을 위해 안전화를 지급한다.
    Factories provide safety shoes for employees' safety.
  • Google translate 미끄러지기 쉬운 작업장에서는 미끄럼을 방지하는 기능이 있는 안전화를 착용해야 한다.
    Safety shoes with anti-slip features shall be worn in slippery workplaces.

안전화: safety shoe,あんぜんぐつ【安全靴】,chaussures de protection, chaussures de sécurité,zapatos de seguridad,حذاء للحماية,хамгаалалтын гутал,giày bảo hộ,รองเท้านิรภัย,sepatu pengaman,защитная обувь; рабочая спецобувь; предохранительные ботинки,安全鞋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안전화 (안전화)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52)