🌟 기술공 (技術工)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기술공 (
기술공
)
🗣️ 기술공 (技術工) @ Giải nghĩa
- 기공 (技工) : 기술을 가지고 기계 등을 수리하거나 제작하는 노동자. 기술공.
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 기술공
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155)