🌟 개항 (開港)

Danh từ  

1. 외국과 교류를 하고 물품을 사고팔 수 있게 항구를 개방함.

1. SỰ MỞ CẢNG THÔNG THƯƠNG: Sự mở cảng biển để có thể mua bán hàng hóa và giao lưu với nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개항 이전.
    Before the opening of the port.
  • 개항이 되다.
    Open to port.
  • 개항을 하다.
    Open a port.
  • 개항으로 들어오다.
    Enter open port.
  • 개항은 각국의 상품과 문화 교류의 원동력이 되었다.
    The opening of the port served as a driving force for the exchange of goods and culture in each country.
  • 개항으로 외국의 문물이 들어오자 한국 사회에 많은 변화가 일어났다.
    Many changes occurred in korean society when the opening of the port brought in foreign civilization.
  • 19세기에는 서양 세력이 끊임없이 조선에게 개항을 요구하며 접근하였다.
    In the 19th century, western powers constantly approached joseon demanding the opening of ports.

2. 새로 항구나 공항을 열어 업무를 시작함.

2. SỰ KHÁNH THÀNH (SÂN BAY, CẢNG): Sự mở sân bay hay cảng mới và bắt đầu hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개항 날짜.
    Opening date.
  • 인천 공항 개항.
    Open incheon airport.
  • 항구의 개항.
    The opening of a port.
  • 개항이 되다.
    Open to port.
  • 개항을 하다.
    Open a port.
  • 개항을 시작하다.
    Open a port.
  • 피서철을 맞아 개항 이후 최대의 인파가 공항에 몰렸다.
    The largest crowd at the airport since the opening of the port during the summer season.
  • 수출입이 증가하자 정부는 새로운 항구의 개항을 검토하고 있다.
    With the increase in exports and imports, the government is considering opening a new port.
  • 제2 공항 터미널의 개항으로 탑승 수속 절차와 시간을 줄일 수 있게 되었다.
    The opening of the second airport terminal has reduced boarding procedures and time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개항 (개항)
📚 Từ phái sinh: 개항하다(開港하다): 외국과 교류를 하고 물품을 사고팔 수 있게 항구를 개방하다., 새로… 개항되다: 외국과 통상을 할 수 있게 항구가 개방되어 외국 선박의 출입이 허가되다., 새…

🗣️ 개항 (開港) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)