🌟 개항 (開港)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개항 (
개항
)
📚 Từ phái sinh: • 개항하다(開港하다): 외국과 교류를 하고 물품을 사고팔 수 있게 항구를 개방하다., 새로… • 개항되다: 외국과 통상을 할 수 있게 항구가 개방되어 외국 선박의 출입이 허가되다., 새…
🗣️ 개항 (開港) @ Ví dụ cụ thể
- 개항 이후, 새로운 문물과 기술 등이 도입되면서 생활 양식도 변모하게 되었다. [변모하다 (變貌하다)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 개항
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Khí hậu (53)