🌟 공인되다 (公認 되다)

Động từ  

1. 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정되다.

1. ĐƯỢC CÔNG NHẬN: Được công nhận chính thức trong xã hội, đoàn thể cộng đồng và quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공인된 단체.
    Authorized organization.
  • 공인된 방법.
    Approved method.
  • 공인된 보증서.
    A certified warranty.
  • 공인된 자격.
    Authorized qualifications.
  • 공인된 회사.
    Authorized company.
  • 우리 협회는 국가로부터 정식으로 공인된 단체이다.
    Our association is a duly accredited body from the state.
  • 불교가 국교로 공인되면서 신라는 공식적으로 불교 국가가 되었다.
    When buddhism was recognized as a state religion, silla officially became a buddhist state.
  • 이 자격증은 공인된 것인가요?
    Is this certificate certified?
    네. 국가에서 시행한 시험에서 합격해서 받은 겁니다.
    Yes. i passed the state-administered exam.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공인되다 (공인되다) 공인되다 (공인뒈다)
📚 Từ phái sinh: 공인(公認): 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정함.

🗣️ 공인되다 (公認 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28)