🌟 공인되다 (公認 되다)

Động từ  

1. 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정되다.

1. ĐƯỢC CÔNG NHẬN: Được công nhận chính thức trong xã hội, đoàn thể cộng đồng và quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공인된 단체.
    Authorized organization.
  • Google translate 공인된 방법.
    Approved method.
  • Google translate 공인된 보증서.
    A certified warranty.
  • Google translate 공인된 자격.
    Authorized qualifications.
  • Google translate 공인된 회사.
    Authorized company.
  • Google translate 우리 협회는 국가로부터 정식으로 공인된 단체이다.
    Our association is a duly accredited body from the state.
  • Google translate 불교가 국교로 공인되면서 신라는 공식적으로 불교 국가가 되었다.
    When buddhism was recognized as a state religion, silla officially became a buddhist state.
  • Google translate 이 자격증은 공인된 것인가요?
    Is this certificate certified?
    Google translate 네. 국가에서 시행한 시험에서 합격해서 받은 겁니다.
    Yes. i passed the state-administered exam.

공인되다: be authorized; be approved officially,こうにんされる【公認される】,être autorisé, être approuvé, être reconnu officiellement,reconocerse,يُصدَّق عليه,албан ёсоор хүлээн зөвшөөрөгдөх,được công nhận,ได้รับการรับรองอย่างเป็นทางการ, ได้รับการอนุมัติอย่างเป็นทางการ,diakui,быть официально признанным; быть аккредитованным; быть сертифицированным; быть лицензированным; быть аттестованным,被公认,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공인되다 (공인되다) 공인되다 (공인뒈다)
📚 Từ phái sinh: 공인(公認): 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정함.

🗣️ 공인되다 (公認 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82)