🌟 다기 (茶器)

Danh từ  

1. 찻주전자, 찻종 등과 같이 차를 끓여 마시는 데 쓰는 여러 기구.

1. BỘ TRÀ ĐẠO, DỤNG CỤ TRÀ ĐẠO: Nhiều đồ dùng sử dụng vào việc đun trà rồi để như ấm pha trà, chén trà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통 다기.
    Traditional teaware.
  • 다기를 올려놓다.
    Put tea on top.
  • 다기를 판매하다.
    Sell teaware.
  • 다기에 마시다.
    Drink tea.
  • 다기에 붓다.
    Pour into tea.
  • 다기에 따르다.
    Follow the tea ceremony.
  • 어머니는 멀리서 오신 손님을 위해 다기에 차를 담아 정성스럽게 대접하셨다.
    My mother served the guests from afar with tea in tea.
  • 인사동에는 우리나라의 전통적인 차와 다기를 판매하는 가게들이 여럿 있어 외국인 관광객들이 많이 방문한다.
    Insa-dong has several shops selling traditional korean tea and tea, which is visited by many foreign tourists.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다기 (다기)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)