🌟 읽히다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 읽히다 (
일키다
) • 읽히어 (일키어
일키여
) 읽혀 (일켜
) • 읽히니 (일키니
)
📚 Từ phái sinh: • 읽다: 글이나 글자를 보고 그 음대로 소리를 내어 말로 나타내다., 글을 보고 뜻을 알다…
📚 thể loại: Đời sống học đường
🗣️ 읽히다 @ Giải nghĩa
- 낭독되다 (朗讀되다) : 글이 소리 내어 읽히다.
🗣️ 읽히다 @ Ví dụ cụ thể
- 소설이 읽히다. [소설 (小說)]
🌷 ㅇㅎㄷ: Initial sound 읽히다
-
ㅇㅎㄷ (
약하다
)
: 힘의 정도가 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YẾU: Mức độ sức mạnh kém. -
ㅇㅎㄷ (
원하다
)
: 무엇을 바라거나 하고자 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUỐN: Mong hay định làm cái gì. -
ㅇㅎㄷ (
위하다
)
: 무엇을 이롭게 하거나 도우려 하다.
☆☆
Động từ
🌏 VÌ, ĐỂ, CHO: Làm một điều gì đó có ích cho một đối tượng nào đó. -
ㅇㅎㄷ (
연하다
)
: 딱딱하거나 질기지 않고 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Mềm và không dai hay cứng. -
ㅇㅎㄷ (
앉히다
)
: 앉게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT NGỒI: Làm cho ngồi. -
ㅇㅎㄷ (
인하다
)
: 무엇이 원인이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 DO, BỞI, TẠI: Cái gì đó trở thành nguyên nhân. -
ㅇㅎㄷ (
익히다
)
: 자주 경험하여 조금도 서투르지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO QUEN THUỘC: Làm cho kinh qua thường xuyên nên không còn lóng ngóng tí nào. -
ㅇㅎㄷ (
야하다
)
: 성적인 호기심을 자극하는 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 HỞ HANG, KHÊU GỢI: Có cảm giác kích thích lòng hiếu kì mang tính nhục dục. -
ㅇㅎㄷ (
익히다
)
: 고기, 채소, 곡식 등의 날것을 열을 가해 맛과 성질이 달라지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHÍN, NẤU CHÍN: Cho thêm nhiệt đối với thứ sống như thịt, rau cải, ngũ cốc… làm cho vị và tính chất khác đi. -
ㅇㅎㄷ (
읽히다
)
: 글을 보고 뜻이 이해되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỌC: Xem chữ và nghĩa được hiểu. -
ㅇㅎㄷ (
읽히다
)
: 글자를 보고 그 음을 말소리로 나타내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĐỌC, BẮT ĐỌC: Làm cho nhìn vào chữ và thể hiện âm đó bằng giọng nói. -
ㅇㅎㄷ (
입히다
)
: 사람이나 동물에게 옷을 걸치거나 몸에 두르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 MẶC CHO: Khoác quần áo hoặc che phủ lên cho người hay động vật. -
ㅇㅎㄷ (
잊히다
)
: 알았던 것이 생각이 나지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ QUÊN, BỊ LÃNG QUÊN: Cái vốn đã biết không được nghĩ ra. -
ㅇㅎㄷ (
얹히다
)
: 어떤 물건이 어디 위에 올려놓아지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT LÊN, ĐƯỢC ĐẬY LÊN, ĐƯỢC PHỦ LÊN: Đồ vật nào đó được để lên trên đâu đó. -
ㅇㅎㄷ (
얽히다
)
: 끈이나 줄 등이 이리저리 엇갈려서 묶이거나 감기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ QUẤN RỐI, BỊ CHẰNG CHỊT: Dây hay sợi… bị chằng chéo chỗ này chỗ khác nên bị cột hay quấn lại. -
ㅇㅎㄷ (
엄하다
)
: 규칙을 적용하거나 예절을 가르치는 일 등이 매우 철저하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM, NGHIÊM KHẮC: Việc áp dụng quy tắc hay dạy lễ nghĩa... rất triệt để và thẳng thắn. -
ㅇㅎㄷ (
용하다
)
: 재주가 뛰어나고 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI, LÀNH NGHỀ, HƠN NGƯỜI: Tài năng xuất sắc và đặc biệt. -
ㅇㅎㄷ (
악하다
)
: 마음이나 행동이 못되고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 ÁC, ÁC ĐỘC, HIỂM ÁC: Tâm hồn hay hành động tồi tệ và xấu xa. -
ㅇㅎㄷ (
임하다
)
: 어떤 상황이나 일에 마주 대하다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯƠNG ĐẦU: Đối mặt với công việc hay tình huống nào đó. -
ㅇㅎㄷ (
의하다
)
: 어떤 사람, 행위, 이념 등에 기초하거나 그것을 이유로 하다.
☆
Động từ
🌏 DỰA VÀO, THEO: Dựa vào người, hành vi, ý niệm... nào đó hoặc lấy điều đó làm lý do. -
ㅇㅎㄷ (
응하다
)
: 물음, 부탁, 요구 등에 대답하거나 그에 따라 행동하다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁP ỨNG: Trả lời câu hỏi, sự nhờ vả, yêu cầu... hoặc hành động theo những điều đó.
• Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81)