🌟 장인 (丈人)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장인 (
장ː인
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Tình yêu và hôn nhân
🗣️ 장인 (丈人) @ Ví dụ cụ thể
- 자개 장인. [자개]
- 수공예 장인. [수공예 (手工藝)]
- 거문고를 만드는 장인 김 선생님께서 제자가 없어서 고민이 많으시대요. [전승 (傳承)]
- 승규의 매형은 장인, 장모에게 친아들처럼 살갑게 굴었다. [매형 (妹兄)]
- 죽기 장인. [죽기 (竹器)]
- 그 노인은 대나무를 깎아 죽기를 만들어 파는 장인이었다. [죽기 (竹器)]
- 다듬질하는 장인. [다듬질하다]
- 어려운 장인 앞이니 행동이 빠를 수밖에 없지요. [넙죽넙죽]
- 아내는 처형의 집에서 장인, 장모와 식사를 하고 온다고 했다. [처형 (妻兄)]
- 하회탈 장인. [하회탈 (河回탈)]
- 그 할아버지는 손으로 하회탈을 깎아 만드는 장인이다. [하회탈 (河回탈)]
- 네, 장인 어른. 이렇게 꼬아 매듭을 지으면 되는 거죠? [엮다]
- 나는 학교를 졸업한 후 도자기 장인 밑에 도제로 들어가 도자기 만드는 법을 배웠다. [도제 (徒弟)]
- 어머니는 죽세공 장인에게서 바구니와 부채를 잔뜩 사 오셨다. [죽세공 (竹細工)]
- 죽세공 장인. [죽세공 (竹細工)]
- 나는 죽세공 장인이신 아버지의 대를 이어 죽세공품을 만드는 일을 한다. [죽세공 (竹細工)]
- 공정이 미분화되어 있던 옛날에는 장인 한 사람이 처음부터 끝까지 전체 공정을 담당하였다. [미분화되다 (未分化되다)]
- 저자는 이 책에서 다루고 있는 내용을 첫 장인 총론에서 소개하고 있다. [총론 (總論)]
- 장인 어른, 곧 좋은 소식 들려 드리겠습니다. [여보게]
- 우리 집안은 오 대째 옹기 빚는 일을 하고 있는 옹기장이 장인 가문이다. [옹기장이 (甕器장이)]
- 세공 장인. [세공 (細工)]
- 소고의 장인. [소고 (小鼓)]
- 장인은 지금도 전통 방식을 그대로 지키며 삼대째 소고를 만드는 일을 하고 있다. [소고 (小鼓)]
- 장모와 장인. [장모 (丈母)]
🌷 ㅈㅇ: Initial sound 장인
-
ㅈㅇ (
직원
)
: 일정한 직장에 소속되어 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN: Người làm việc và trực thuộc một nơi làm việc nhất định. -
ㅈㅇ (
주위
)
: 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
중요
)
: 귀중하고 꼭 필요함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG YẾU, SỰ QUAN TRỌNG: Sự quý trọng và chắc chắn cần. -
ㅈㅇ (
직업
)
: 보수를 받으면서 일정하게 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm một cách cố định và nhận thù lao. -
ㅈㅇ (
졸업
)
: 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỐT NGHIỆP: Việc học sinh hoàn thành toàn bộ chương trình giáo khoa được quy định ở trường học. -
ㅈㅇ (
주인
)
: 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ, CHỦ NHÂN: Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN: Khoảng thời gian bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 첫째가는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT: Cái đứng thứ nhất trong một số cái. -
ㅈㅇ (
중앙
)
: 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA, TRUNG TÂM: Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
종이
)
: 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY: Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in ấn... -
ㅈㅇ (
자유
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기의 생각과 의지대로 할 수 있는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ DO: Trạng thái có thể làm theo ý chí và suy nghĩ của mình và không bị lệ thuộc hay trói buộc vào cái gì. -
ㅈㅇ (
자연
)
: 사람의 힘에 의한 것이 아닌, 세상에 원래부터 있거나 저절로 이루어지는 모든 현상이나 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ NHIÊN, THIÊN NHIÊN: Tất cả các hiện tượng hay tồn tại tự nó hình thành hay vốn dĩ đã có ở trên đời, không phải là cái tùy thuộc vào sức mạnh của con người. -
ㅈㅇ (
정원
)
: 집 안에 풀과 나무 등을 가꾸어 놓은 뜰이나 꽃밭.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VƯỜN NHÀ: Vườn hoa hoặc vườn cây nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 가장.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỨ NHẤT, SỐ MỘT, ĐẦU TIÊN: Nhất trong số nhiều cái.
• Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191)