🌟 전구 (電球)

  Danh từ  

1. 전기를 통하여 빛을 내는 유리로 된 둥근 기구.

1. BÓNG ĐÈN TRÒN: Dụng cụ tròn bằng thủy tinh phát sáng nhờ vào điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밝은 전구.
    A bright light bulb.
  • 전구가 켜지다.
    The light bulb turns on.
  • 전구가 꺼지다.
    The light bulb goes out.
  • 전구를 갈다.
    Change the bulb.
  • 전구를 끼우다.
    Insert a light bulb.
  • 전구를 켜다.
    Switch on the light bulb.
  • 새로 나온 전구는 일반 전구보다 비싸지만 수명이 더 오래가고 빛이 밝다.
    The new light bulb is more expensive than the regular light bulb, but it has a longer lifespan and brighter light.
  • 민준이가 스위치를 누르자 크리스마스트리에 달린 작은 전구에 불이 들어왔다.
    Min-jun pressed the switch and a small light bulb on the christmas tree lit up.
  • 불을 켰는데도 환하지가 않네.
    The lights are on, but they're not bright.
    전구가 다 됐나 봐. 갈아야겠네.
    I think the light bulb is out. i'll have to grind it.
Từ đồng nghĩa 알: 새, 물고기, 곤충 등의 암컷이 낳으며 일정한 시간이 지나면 새끼나 애벌레가 나오는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전구 (전ː구)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 전구 (電球) @ Giải nghĩa

🗣️ 전구 (電球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4)