🌟 건전지 (乾電池)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건전지 (
건전지
)
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm
🗣️ 건전지 (乾電池) @ Giải nghĩa
- 재충전 (再充電) : 건전지 등에 전기를 다시 채워 넣음.
- 폐건전지 (廢乾電池) : 못 쓰게 되어서 버리는 건전지.
- 밧데리 (batterî) : → 건전지
- 충전되다 (充電되다) : 건전지 등에 전기가 채워 넣어지다.
- 충전 (充電) : 건전지 등에 전기를 채워 넣는 일.
- 충전하다 (充電하다) : 건전지 등에 전기를 채워 넣다.
- 재충전하다 (再充電하다) : 건전지 등에 전기를 다시 채워 넣다.
🗣️ 건전지 (乾電池) @ Ví dụ cụ thể
- 건전지 공장의 근로자들은 공장 내에서 배출되는 가스 등으로 인해 납에 중독되기 쉽다. [납]
- 알칼리 건전지. [알칼리 (alkali)]
- 시계에 건전지 넣은 지 오래된 거 같은데 갈아야 하지 않을까? [살다]
- 건전지 충전. [충전 (充電)]
- 건전지 충전이 끝나자 충전기에 파란색 불이 들어왔다. [충전 (充電)]
- 충전한 건전지. [충전하다 (充電하다)]
- 새로 나온 건전지는 한 번 충전하면 반영구적으로 쓸 수 있다고 한다. [충전하다 (充電하다)]
- 이 시계는 건전지 없이 가는 시계야. [반영구적 (半永久的)]
- 건전지 충전기에 충전이 완료되자 파란색 불이 들어왔다. [충전기 (充電器)]
- 충전된 건전지. [충전되다 (充電되다)]
- 지금 충전된 건전지가 없어서 전원이 안 켜져. [충전되다 (充電되다)]
🌷 ㄱㅈㅈ: Initial sound 건전지
-
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁN TIẾP: Được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KINH TẾ, VỀ MẶT KINH TẾ: Liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối, tiêu dùng tiền, hàng hóa hay lao động cần thiết trong sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는.
☆☆
Định từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ, MẶT KINH TẾ: Những gì liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng tiền, đồ vật hay lao động cần thiết đối với sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH: Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn. -
ㄱㅈㅈ (
건전지
)
: 카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는 작은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN, VIÊN PIN, CỤC PIN: Vật nhỏ tạo ra điện dùng cho máy ảnh, đài hay đèn pin. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
• Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10)