🌟 공해 (公害)

☆☆   Danh từ  

1. 산업이나 교통의 발달 등으로 사람과 생물의 생활환경이 입게 되는 여러 가지 피해.

1. SỰ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG: Những tổn hại về môi trường sống của con người và sinh vật do sự phát triển của giao thông và công nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매연 공해.
    Smoke pollution.
  • 소음 공해.
    Noise pollution.
  • 공해 문제.
    Pollution problem.
  • 공해가 발생하다.
    Pollution occurs.
  • 공해가 생기다.
    Pollution occurs.
  • 공해가 심각하다.
    The pollution is serious.
  • 공해를 없애다.
    Eliminate pollution.
  • 공해를 일으키다.
    Cause pollution.
  • 공해로 찌들다.
    To be crushed by pollution.
  • 자동차 대신 자전거를 이용해서 출퇴근을 하니 자동차 매연 공해가 줄어들었다.
    Using a bicycle instead of a car to commute to and from work reduced car exhaust pollution.
  • 일부 공장에서 폐수를 그대로 강으로 흘려보내서 심각한 공해가 발생하였다.
    Some factories let waste water flow into the river, causing serious pollution.
  • 위층의 아이들이 밤새 쿵쾅거리는 바람에 한숨도 못 잤어요.
    The kids upstairs were pounding all night and i couldn't sleep a wink.
    그래요? 최근에는 그런 소음도 심각한 공해로 문제가 되고 있다더라고요.
    Really? recently, i heard that noise like that has become a problem due to serious pollution.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공해 (공해)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 공해 (公害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)