🌟 과로 (過勞)

☆☆   Danh từ  

1. 몸이 힘들 정도로 지나치게 일을 하는 것. 또는 그로 인한 심한 피로.

1. SỰ QUÁ SỨC, SỰ KIỆT SỨC: Làm việc đến mức cơ thể quá mệt mỏi. Hoặc việc quá mệt mỏi vì điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극심한 과로.
    Extreme overwork.
  • 과로가 겹치다.
    Overwork overlaps.
  • 과로를 하다.
    Overwork.
  • 과로로 쓰러지다.
    Collapse from overwork.
  • 과로로 입원하다.
    Hospitalized for overwork.
  • 지수는 일 욕심이 많아서 종종 과로로 쓰러지곤 했다.
    Jisoo was greedy for work and often collapsed from overwork.
  • 김 대리는 며칠 밤을 새우며 일을 하더니 결국 과로로 병원에 입원했다.
    After working for several nights, kim ended up in a hospital for overwork.
  • 요즘 너무 지치고 피곤해요.
    I'm so tired and tired these days.
    일이 많아 보이던데 과로 때문에 피곤한 것 아니에요?
    You seem to have a lot of work, aren't you tired from overwork?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과로 (과ː로)
📚 Từ phái sinh: 과로하다(過勞하다): 몸이 힘들 정도로 지나치게 일을 하다.
📚 thể loại: Sức khỏe  

🗣️ 과로 (過勞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)