🌟 과로 (過勞)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과로 (
과ː로
)
📚 Từ phái sinh: • 과로하다(過勞하다): 몸이 힘들 정도로 지나치게 일을 하다.
📚 thể loại: Sức khỏe
🗣️ 과로 (過勞) @ Ví dụ cụ thể
- 경찰관의 주요 순직 원인으로는 과로, 교통사고, 범죄자로부터의 피격 등이 있다. [순직 (殉職)]
- 지수는 누적된 과로 때문에 자주 병원에 입원해서 링거 주사를 맞는다. [링거 (Ringer)]
- 선생님, 저는 문학 평론가가 되고 싶은데 대학의 어떤 과로 진학해야 좋을까요? [평론가 (評論家)]
- 그 신입 사원은 어느 과로 발령을 받았어요? [과 (課)]
- 그 문제집은 내용이 총 이십 과로 구성된 책이다. [과 (課)]
- 유민은 과로 때문에 스트레스가 쌓여 심신 박약 상태이다. [박약 (薄弱)]
- 과로 때문에 누워서 몸을 조리했더니 건강을 회복했다. [조리하다 (調理하다)]
- 전교 일등 번갈아가며 할 정도로 성적이 백중했던 유민이와 지수는 대학도 같은 대학 같은 과로 진학했다. [백중하다 (伯仲하다)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 과로
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)