🌟 공학 (共學)

Danh từ  

1. 성별이나 민족이 다른 학생들이 한 학교에서 함께 배움.

1. (SỰ) CÙNG HỌC: Việc các học sinh có giới tính hay quốc tịch khác nhau cùng học chung một trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공학을 선호하다.
    Prefer engineering.
  • 공학을 하다.
    Do engineering.
  • 공학에 다니다.
    Working in engineering.
  • 공학으로 변경하다.
    Change to engineering.
  • 나는 남녀가 같은 반에서 공부하는 공학 학교에 다니고 있다.
    I attend an engineering school where men and women study in the same class.
  • 그 여자 중학교는 올해부터 공학으로 바뀌어서 남자 신입생도 입학할 수 있다.
    The girls' middle school has been changed to engineering since this year, allowing male freshmen to enter.
  • 이 학교에서는 다민족 학급을 운영하고 있다고 들었습니다.
    I heard that this school runs a multiracial class.
    네. 여러 나라의 학생들이 공학을 하고 있어요.
    Yes, students from various countries are doing engineering.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공학 (공ː학) 공학이 (공ː하기) 공학도 (공ː학또) 공학만 (공ː항만)
📚 Từ phái sinh: 공학하다: 성별이나 민족이 다른 학생들이 같은 학교나 같은 교실에서 함께 배우다., 학문…


🗣️ 공학 (共學) @ Giải nghĩa

🗣️ 공학 (共學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8)