🌟 경탄 (驚歎/驚嘆)

Danh từ  

1. 매우 놀라며 감탄함.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경탄의 눈길.
    A look of wonder.
  • 경탄의 소리.
    Sound of wonder.
  • 경탄을 금치 못하다.
    Be struck with wonder.
  • 경탄을 보내다.
    Send out a marvels.
  • 경탄을 이끌어 내다.
    Draw admiration.
  • 경탄을 자아내다.
    Brings admiration.
  • 경탄을 표하다.
    Express admiration.
  • 경탄을 하다.
    Marvel.
  • 많은 사람들은 웅장한 자연의 모습 앞에서 경탄을 아끼지 않았다.
    Many people spared no admiration in the presence of the magnificent nature.
  • 몰라보게 성장한 제자를 보고 선생님은 감격하며 경탄에 찬 표정을 지으셨다.
    Seeing the disciple who had grown beyond recognition, the teacher looked thrilled and astonished.
  • 어제 갔던 연주회는 어땠어요?
    How was the concert yesterday?
    정말 훌륭했어요. 관객들이 모두 경탄의 박수를 보냈어요.
    That was great. the audience all applauded with admiration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경탄 (경탄)
📚 Từ phái sinh: 경탄하다(驚歎/驚嘆하다): 매우 놀라며 감탄하다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13)