🌟 경험하다 (經驗 하다)

Động từ  

1. 자신이 실제로 해 보거나 겪어 보다.

1. TRẢI NGHIỆM, KINH QUA: Bản thân làm thử hoặc trải nghiệm thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경험한 사실.
    Facts experienced.
  • 경험한 일.
    Experience.
  • 변화를 경험하다.
    Experience a change.
  • 실패를 경험하다.
    Experience failure.
  • 전쟁을 경험하다.
    Experience war.
  • 좌절을 경험하다.
    Experience frustration.
  • 충격을 경험하다.
    Experience a shock.
  • 간접적으로 경험하다.
    Indirectly experience.
  • 새롭게 경험하다.
    Experience anew.
  • 자주 경험하다.
    Experienced frequently.
  • 직접 경험하다.
    Experience firsthand.
  • 사람은 다양한 사건을 경험하며 성장한다.
    A person grows up experiencing various events.
  • 사람이 무섭고 충격적인 상황을 경험한 후에 심리적 장애가 나타나는 일도 있다.
    Some psychological disorders appear after a person experiences scary and shocking situations.
  • 이별을 처음 경험한 게 언제야?
    When was the first time you experienced a breakup?
    어렸을 때 친구가 이사를 갔던 게 처음으로 겪은 이별이었어.
    It was the first breakup i experienced when i was a kid when my friend moved away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경험하다 (경험하다) 경험하는 () 경험하여 () 경험하니 () 경험합니다 (경험함니다)
📚 Từ phái sinh: 경험(經驗): 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.


🗣️ 경험하다 (經驗 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 경험하다 (經驗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)