🌟 부인 (婦人)

☆☆   Danh từ  

1. 결혼한 여자.

1. PHỤ NỮ, ĐÀN BÀ: Người phụ nữ đã kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 공원에서는 오전만 되면 동네 부인들이 모여들어 집안 얘기를 했다.
    Every morning in the park, local wives gathered to talk about the house.
  • 아들 학교의 학부모회에 참석한 승규는 부인들 틈에서 어색해 하고 있었다.
    Seung-gyu, who attended the parents' association of his son's school, was feeling awkward among his wives.
  • 저기 모자를 쓰고 계신 중년 부인은 누구신가요?
    Who's that middle-aged lady wearing a hat over there?
    우리 회사 사장님의 사모님이십니다.
    She is the wife of our president.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부인 (부인)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Tình yêu và hôn nhân  


🗣️ 부인 (婦人) @ Giải nghĩa

🗣️ 부인 (婦人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160)