🌟 곤봉 (棍棒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곤봉 (
곤봉
)
🗣️ 곤봉 (棍棒) @ Giải nghĩa
- 리듬 체조 (rhythm體操) : 리본, 공, 훌라후프, 곤봉, 로프, 링 등을 가지고 음악에 맞추어 연기하는 여자 체조 경기.
🗣️ 곤봉 (棍棒) @ Ví dụ cụ thể
- 그 선수는 곤봉, 리본, 후프 종목을 휩쓸어 리듬 체조계의 샛별이 되었다. [리듬 체조 (rhythm體操)]
🌷 ㄱㅂ: Initial sound 곤봉
-
ㄱㅂ (
금방
)
: 바로 얼마 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VỪA MỚI ĐÂY, VỪA KHI NÃY: Trước đây một chốc. -
ㄱㅂ (
그분
)
: (아주 높이는 말로) 그 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ ĐÓ, VỊ KIA: (cách nói kính trọng) Người đó, người kia. -
ㄱㅂ (
가방
)
: 물건을 넣어 손에 들거나 어깨에 멜 수 있게 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH, GIỎ XÁCH, BA LÔ: Vật làm ra để cho đồ vật vào và cầm trên tay hoặc mang trên vai. -
ㄱㅂ (
공부
)
: 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC HỌC, SỰ HỌC: Sự thu được tri thức qua việc học hỏi kỹ thuật hay học vấn. -
ㄱㅂ (
김밥
)
: 밥과 여러 가지 반찬을 김으로 말아 싸서 썰어 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIMBAP, MÓN CƠM CUỘN RONG BIỂN: Món ăn gồm cơm và nhiều thức ăn khác cuộn lại bằng lá rong biển rồi cắt thành khoanh để ăn. -
ㄱㅂ (
갈비
)
: 음식의 재료로 쓰이는 소, 돼지, 닭 등의 가슴뼈와 거기에 붙은 살. 또는 그것으로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SƯỜN, MÓN SƯỜN: Xương sườn và thịt gắn vào chỗ đó của bò, lợn, gà… được dùng làm nguyên liệu của món ăn. Hoặc món ăn được làm bằng cái đó. -
ㄱㅂ (
기분
)
: 불쾌, 유쾌, 우울, 분노 등의 감정 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG: Trạng thái tình cảm như khó chịu, vui vẻ, buồn bực, phẫn nộ. -
ㄱㅂ (
교복
)
: 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG PHỤC HỌC SINH: Quần áo quy định đặc biệt ở mỗi trường và học sinh phải mặc. -
ㄱㅂ (
경비
)
: 어떤 일을 하는 데 필요한 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 KINH PHÍ: Chi phí cần thiết để làm một việc gì đó. -
ㄱㅂ (
개발
)
: 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI KHẨN, SỰ KHAI THÁC: Việc làm cho đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên trở nên hữu dụng. -
ㄱㅂ (
개방
)
: 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RA: Việc mở cửa cho sử dụng hoặc đi vào tự do. -
ㄱㅂ (
고백
)
: 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, SỰ BỘC BẠCH, SỰ THÚ NHẬN, SỰ THÚ TỘI, (TÔN GIÁO) SỰ XƯNG TỘI, SỰ TỎ TÌNH: Việc nói ra tất cả những suy nghĩ thầm kín hay những sự thật đang che giấu. -
ㄱㅂ (
극복
)
: 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC PHỤC: Việc chiến thắng sự khó khăn hoặc trở ngại. -
ㄱㅂ (
개별
)
: 하나씩 따로 떨어져 있는 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 RIÊNG BIỆT, RIÊNG LẺ, RIÊNG: Sự tách biệt thành từng cái một. -
ㄱㅂ (
기부
)
: 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 돈이나 재산을 대가 없이 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO TẶNG, SỰ HIẾN TẶNG: Việc đưa ra tài sản hay tiền với mục đích giúp đỡ tập thể, cơ quan hay người khác mà không đòi hỏi gì. -
ㄱㅂ (
근본
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂN BẢN, NỀN MÓNG, CƠ SỞ: Nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂ (
구별
)
: 성질이나 종류에 따라 차이가 남. 또는 성질이나 종류에 따라 갈라놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ TÁCH BIỆT: Sự tách biệt theo từng chủng loại hay tính chất có sự khác biệt. -
ㄱㅂ (
구분
)
: 어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나눔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia cái toàn thể ra thành nhiều phần nhỏ dựa theo một tiêu chuẩn nào đó. -
ㄱㅂ (
기반
)
: 무엇을 하기 위해 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU CƠ BẢN: Cái trở thành cơ bản để làm cái gì đó. -
ㄱㅂ (
기본
)
: 무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GỐC, CÁI CƠ BẢN: Cái chắc chắn phải có hay cái phải làm trước tiên trước khi làm cái gì.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20)