🌟 곤봉 (棍棒)

Danh từ  

1. 나무 등으로 짤막하게 만든 몽둥이.

1. DÙI CUI, CÁI GẬY: Cái gậy làm bằng gỗ hơi ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곤봉을 사용하다.
    Use a club.
  • 곤봉을 휘두르다.
    Swing a club.
  • 곤봉으로 내리치다.
    Hit with a club.
  • 곤봉으로 때리다.
    Hit with a club.
  • 곤봉으로 맞다.
    Be clubbed.
  • 우리 선생님은 늘 곤봉을 들고 다니시며 자세가 불량한 학생을 때리셨다.
    My teacher always carried a club and hit a student with a bad posture.
  • 길에 피를 흘리며 쓰러져 있는 남자는 곤봉으로 구타당한 흔적이 있었다.
    There was a sign that the man who was bleeding on the road had been beaten with a club.
  • 주택가에서 한 부부가 곤봉을 든 괴한들에게 습격을 당했다는 기사 봤어요?
    Did you see the article about a couple being attacked in a residential area by gunmen holding clubs?
    봤어. 요즘 들어 사건 사고가 많으니 항상 조심해야겠어.
    I saw it. there are a lot of accidents these days, so i should always be careful.

2. 체조에 쓰이는 짤막한 몽둥이 모양의 운동 기구 또는 그것으로 하는 운동.

2. DÙI THỂ THAO, THỂ THAO GẬY: Dụng cụ vận động hình cái gậy ngắn được dùng trong luyện tập thể thao , hay môn vận động bằng cái gậy đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곤봉 연기.
    Club smoke.
  • 곤봉 체조.
    Gonbong gymnastics.
  • 곤봉 춤.
    The club dance.
  • 곤봉을 던지다.
    Throw a club.
  • 곤봉을 받다.
    Receive a club.
  • 곤봉으로 연기하다.
    Acting with a club.
  • 유민이는 체조 도중 곤봉을 떨어뜨리는 실수를 했다.
    Yumin made a mistake of dropping a club during gymnastics.
  • 그 선수는 세계 대회에 출전해서 훌륭한 곤봉 연기를 선보였다.
    The player competed in a world competition and performed a superb club performance.
  • 오늘 무용 시간에 뭐 배웠니?
    What did you learn in dance class today?
    곤봉을 던지고 받는 곤봉 체조를 배웠어요.
    I learned club gymnastics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤봉 (곤봉)


🗣️ 곤봉 (棍棒) @ Giải nghĩa

🗣️ 곤봉 (棍棒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Chính trị (149) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20)