🌟 최상 (最上)

Danh từ  

1. 수준이나 등급 등의 맨 위.

1. TRÊN HẾT, CAO NHẤT: Trên cùng về trình độ hay đẳng cấp…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최상의 높이.
    Best height.
  • 최상의 등급.
    Best grade.
  • 최상의 무게.
    Best weight.
  • 최상의 질.
    Best quality.
  • 최상의 품질.
    Best quality.
  • 이곳의 수용 인원의 최상의 한계는 오백 명이다.
    The best limit of capacity here is five hundred.
  • 히말라야산맥은 최하의 지점부터 최상의 극지에 이르기까지 기후가 다양하게 나타난다.
    The himalayan mountains have a variety of climates, from the lowest point to the best polar regions.
  • 저희 지역 사과는 최상의 품질을 자랑합니다.
    Our local apples are of the highest quality.
    한 상자 포장해 주세요.
    One box, please.
Từ đồng nghĩa 지상(至上): 가장 높은 위.
Từ trái nghĩa 최하(最下): 수준이나 등급 등의 맨 아래.

2. 가장 높은 정도나 등급.

2. TỐI THƯỢNG, CAO NHẤT: Mức độ hay đẳng cấp cao nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최상의 서비스.
    Best service.
  • 최상의 선택.
    Best choice.
  • 최상의 전략.
    Best strategy.
  • 최상의 컨디션.
    Best condition.
  • 최상으로 유지하다.
    Keep to the highest level.
  • 오늘은 날씨가 맑고 따뜻해서 야외 활동을 하기에는 최상의 조건이다.
    Today's weather is clear and warm, making it the best conditions for outdoor activities.
  • 김 감독은 시합을 하루 앞둔 선수들의 상태가 최상이라고 기분 좋게 말했다.
    Kim said cheerfully that the players were in the best condition a day before the match.
  • 아나운서는 자신의 모습이 텔레비전 화면에 최상으로 잘 나오게 하기 위해 화장을 한다.
    An announcer puts on make-up to make her look the best on the television screen.
  • 이 항공사는 최상의 서비스를 제공해 주기로 유명하대.
    This airline is famous for providing the best service.
    오, 그래? 그럼 우리도 이 항공사 비행기로 예약하자.
    Oh, yeah? then let's make a reservation for this airline.
Từ đồng nghĩa 최상급(最上級): 가장 높은 정도나 등급.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최상 (최ː상) 최상 (췌ː상)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10)