🌟 곰살맞다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곰살맞다 (
곰ː살맏따
) • 곰살맞은 (곰ː살마즌
) • 곰살맞아 (곰ː살마자
) • 곰살맞으니 (곰ː살마즈니
) • 곰살맞습니다 (곰ː살맏씀니다
)
🌷 ㄱㅅㅁㄷ: Initial sound 곰살맞다
-
ㄱㅅㅁㄷ (
곰살맞다
)
: 성질이나 태도가 다른 사람의 마음에 들게 몹시 부드럽고 친절하다.
Tính từ
🌏 NHÃ NHẶN, HÒA NHÃ, ÂN CẦN, THÂN THIỆN: Tính chất hay thái độ rất mềm mỏng và thân thiện làm vừa lòng người khác. -
ㄱㅅㅁㄷ (
가설무대
)
: 임시로 만든 무대.
Danh từ
🌏 SÂN KHẤU TẠM: Sân khấu làm tạm thời. -
ㄱㅅㅁㄷ (
궁상맞다
)
: 경제적으로 어렵게 보이고 초라하다.
Tính từ
🌏 KHỐN CÙNG, KHỐN KHÓ, KHỐN KHỔ: Trông có vẻ khó khăn về mặt kinh tế và tiều tụy. -
ㄱㅅㅁㄷ (
극성맞다
)
: 성질이나 행동, 태도가 매우 거세거나 지나치게 적극적이다.
Tính từ
🌏 HIẾU ĐỘNG, MÃNH LIỆT, KHÍ THẾ: Tính chất, hành động hay thái độ rất mạnh mẽ hay tích cực quá mức.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)