🌟 곰살맞다

Tính từ  

1. 성질이나 태도가 다른 사람의 마음에 들게 몹시 부드럽고 친절하다.

1. NHÃ NHẶN, HÒA NHÃ, ÂN CẦN, THÂN THIỆN: Tính chất hay thái độ rất mềm mỏng và thân thiện làm vừa lòng người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곰살맞은 미소.
    A gritty smile.
  • Google translate 곰살맞은 성격.
    A pompous character.
  • Google translate 곰살맞은 태도.
    Bold attitude.
  • Google translate 곰살맞은 행동.
    Bold behavior.
  • Google translate 곰살맞게 굴다.
    Be grumpy.
  • Google translate 곰살맞게 대하다.
    Treat me like a bear.
  • Google translate 곰살맞게 웃다.
    Smile pitifully.
  • Google translate 누구에게나 곰살맞게 대하는 유민이는 친구가 많은 편이다.
    Yoomin, who treats everyone harshly, has a lot of friends.
  • Google translate 얄밉기만 했던 동생이 요즘 곰살맞은 행동을 하니 귀엽게 느껴졌다.
    A little cheeky little brother has been acting cute lately.
  • Google translate 우리 하숙집 아줌마는 항상 따뜻하고 친절하신 것 같아.
    I think my boarding lady is always warm and kind.
    Google translate 응, 맞아. 아들딸처럼 우리에게 곰살맞게 대해 주셔.
    Yeah, that's right. he treats us like a son and a daughter.
Từ đồng nghĩa 곰살궂다: 다른 사람의 마음에 들게 행동이나 성격이 친절하고 다정하다., 성격이나 행동이…

곰살맞다: gentle; attentive; cordial,やさしい【優しい】,gentil, doux, attentif, chaleureux,cordial, afectuoso,آسر,эелдэг зөөлөн, найрсаг, халуун сэтгэлтэй,nhã nhặn, hòa nhã, ân cần, thân thiện,นุ่มนวล, อ่อนหวาน, มีน้ำใจ,,,温柔,和善,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곰살맞다 (곰ː살맏따) 곰살맞은 (곰ː살마즌) 곰살맞아 (곰ː살마자) 곰살맞으니 (곰ː살마즈니) 곰살맞습니다 (곰ː살맏씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43)