🌟 곰살맞다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곰살맞다 (
곰ː살맏따
) • 곰살맞은 (곰ː살마즌
) • 곰살맞아 (곰ː살마자
) • 곰살맞으니 (곰ː살마즈니
) • 곰살맞습니다 (곰ː살맏씀니다
)
🌷 ㄱㅅㅁㄷ: Initial sound 곰살맞다
-
ㄱㅅㅁㄷ (
곰살맞다
)
: 성질이나 태도가 다른 사람의 마음에 들게 몹시 부드럽고 친절하다.
Tính từ
🌏 NHÃ NHẶN, HÒA NHÃ, ÂN CẦN, THÂN THIỆN: Tính chất hay thái độ rất mềm mỏng và thân thiện làm vừa lòng người khác. -
ㄱㅅㅁㄷ (
가설무대
)
: 임시로 만든 무대.
Danh từ
🌏 SÂN KHẤU TẠM: Sân khấu làm tạm thời. -
ㄱㅅㅁㄷ (
궁상맞다
)
: 경제적으로 어렵게 보이고 초라하다.
Tính từ
🌏 KHỐN CÙNG, KHỐN KHÓ, KHỐN KHỔ: Trông có vẻ khó khăn về mặt kinh tế và tiều tụy. -
ㄱㅅㅁㄷ (
극성맞다
)
: 성질이나 행동, 태도가 매우 거세거나 지나치게 적극적이다.
Tính từ
🌏 HIẾU ĐỘNG, MÃNH LIỆT, KHÍ THẾ: Tính chất, hành động hay thái độ rất mạnh mẽ hay tích cực quá mức.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43)