🌟 가곡 (歌曲)

  Danh từ  

1. 시를 피리, 가야금, 거문고 등 전통 악기에 맞춰서 노래하는 한국의 전통 성악곡.

1. CA KHÚC: Bài ca truyền thống của Hàn Quốc hát theo nhạc cụ truyền thống như sáo, đàn Gayageum, đàn Geomoongo…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남창 가곡.
    Namchang gagok.
  • 여창 가곡.
    Yeo-chang's song.
  • 전통 가곡.
    Traditional songs.
  • 가곡을 듣다.
    Listen to a song.
  • 가곡을 부르다.
    Sing a tune.
  • 한복을 입은 어르신께서는 피리 반주에 전통 가곡을 부르셨다.
    An old man in hanbok sang a traditional song with a flute accompaniment.
  • 라디오에서 거문고 소리와 잘 어우러진 국악 가곡이 흘러나왔다.
    The radio played a korean traditional song that harmonized well with the sound of geomungo.

2. 서양의 음악에서 시작된, 시에 곡을 붙여 피아노 반주에 맞추어 노래하는 성악곡.

2. CA KHÚC: Bài ca bắt nguồn từ âm nhạc phương Tây, hát theo giai điệu piano được phổ nhạc từ thơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가곡 성악가.
    A vocal performer.
  • 가곡 작곡가.
    A songwriter.
  • 가곡 작사가.
    The lyricist of the song.
  • 가곡의 아리아.
    Aria in the song.
  • 가곡을 듣다.
    Listen to a song.
  • 가곡을 부르다.
    Sing a tune.
  • 대학에서 서양 가곡을 전공한 삼촌은 지금 성악가가 되었다.
    My uncle, who majored in western music in college, is now a vocalist.
  • 무대에 선 성악가는 우아한 목소리로 가곡을 부르기 시작했다.
    The vocalist on the stage began to sing in an elegant voice.
  • 너는 어떤 음악을 주로 듣니?
    What kind of music do you usually listen to?
    나는 유행가보다는 가곡이나 클래식 음악을 주로 듣지.
    I usually listen to songs or classical music rather than popular songs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가곡 (가곡) 가곡이 (가고기) 가곡도 (가곡또) 가곡만 (가공만)
📚 thể loại: Âm nhạc   Nghệ thuật  

🗣️ 가곡 (歌曲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149)