🌟 고견 (高見)

Danh từ  

1. 뛰어난 의견이나 생각.

1. CAO KIẾN: Ý kiến hoặc suy nghĩ xuất chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선생님의 고견.
    Teacher's opinion.
  • 전문가의 고견.
    Expert opinion.
  • 뛰어난 고견.
    Excellent opinion.
  • 고견을 듣다.
    Listen to one's opinion.
  • 고견을 묻다.
    Ask one's opinion.
  • 민준이는 선배들에게 진로에 관한 고견을 물었다.
    Minjun asked his seniors for advice on career.
  • 김 사장은 유명 건축가의 고견을 반영해 집을 지었다.
    Kim built the house reflecting the famous architect's opinion.
  • 박 과장님은 매 회의 때마다 고견을 내놓으시는 것 같아. 정말 대단해.
    I think chief park gives his opinion at every meeting. it's really great.
    엄청난 노력파여서 모든 부하 직원들이 과장님을 존경해.
    He's such a hard worker that all his subordinates respect the chief.

2. (높이는 말로) 상대방의 의견.

2. CAO KIẾN: (cách nói kính trọng) Ý kiến của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀하의 고견.
    Your opinion.
  • 고견을 듣다.
    Listen to one's opinion.
  • 고견을 묻다.
    Ask one's opinion.
  • 고견을 부탁하다.
    Ask for advice.
  • 고견을 여쭈다.
    Ask one's opinion.
  • 고견을 요청하다.
    Request comment.
  • 고견에 감사하다.
    Thank you for your opinion.
  • 이번 비리 사건을 어떻게 처리할지에 대한 여러분들의 고견을 말씀해 주십시오.
    Tell me your thoughts on how to handle this corruption case.
  • 여러분의 솔직한 고견 덕택에 저희가 상품 개발에 많은 도움을 얻을 수 있었습니다.
    Thanks to your frank advice, we have been able to help develop our products.
  • 저희 정부는 이번 공무원 부정부패 사건을 국민 여러분들의 고견에 따라 처리하겠습니다.
    Our government will handle this civil servant corruption case in accordance with your opinions.
  • 선생님의 고견을 얻고자 이렇게 찾아왔습니다.
    I'm here to get your advice.
    그렇군요. 무슨 고민인지 말씀해 보세요.
    I see. tell me what you're worried about.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고견 (고견)

🗣️ 고견 (高見) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59)