🌟 가닥가닥

Phó từ  

1. 여러 가닥으로 갈라진 모양.

1. TỪNG SỢI MỘT, TỪNG MẢNH MỘT, TỪNG MIẾNG MỘT, TỪNG ĐOẠN MỘT: Hình dạng bị chia tách ra thành nhiều sợi (mảnh, miếng, đoạn).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가닥가닥 꼰 머리.
    Stranded hair.
  • 가닥가닥 꼬다.
    Twist a strand.
  • 가닥가닥 나누다.
    Split into strands.
  • 가닥가닥 매만지다.
    Smooth with strands.
  • 가닥가닥 모으다.
    Collect strands together.
  • 가닥가닥 풀다.
    Unlock strands.
  • 가닥가닥 흐트러지다.
    Strands are falling apart.
  • 가닥가닥 흘러내리다.
    Flows down a strand.
  • 동생은 된장찌개에 넣을 버섯을 가닥가닥 찢어 놓았다.
    My brother tore up the mushrooms for the soybean paste stew.
  • 지수는 딸의 머리를 가닥가닥 나눠 예쁘게 땋아 주었다.
    Jisoo parted her daughter's hair and braid it beautifully.
  • 나는 면을 삶기 전 손으로 비벼 면발을 가닥가닥 흩어 놓았다.
    I rubbed the noodles with my hands before boiling them and scattered them all together.
  • 자수를 놓다가 그만 실이 엉켜 버렸어요.
    The thread got tangled while i was putting the embroidery on it.
    저런, 수놓은 실을 가닥가닥 다 풀어야겠구나.
    Well, i'll have to untie all the embroidered threads.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가닥가닥 (가닥까닥)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)