🌟 코스 (course)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 목적에 따라 정해진 길.

1. LỘ TRÌNH, HÀNH TRÌNH: Đường đã được định sẵn theo một mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관광 코스.
    A sightseeing course.
  • 드라이브 코스.
    Drive course.
  • 산책 코스.
    A walking course.
  • 등산 코스.
    A hiking course.
  • 여행 코스.
    A travel course.
  • 이 등산 코스는 세 시간 정도 소요된다.
    This hiking course takes about three hours.
  • 한 달 일정으로 전국을 일주하는 자전거 여행 코스가 개발되어 있다.
    A bicycle tour course is being developed around the country for a month's schedule.
  • 응. 걷기가 최고라고 하시며 매일 같은 코스로 동네 한 바퀴를 도셔.
    Your grandfather works out every day.

    Yes. he says walking is the best and goes around the neighborhood on the same course every day.

2. 형식을 차린 식사에서 차례차례 나오는 한 접시 한 접시의 요리.

2. MÓN ĂN THEO TRÌNH TỰ: Từng đĩa thức ăn một được dọn ra tuần tự trong một bữa ăn theo hình thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양식 코스.
    Western courses.
  • 일식 코스.
    A japanese course.
  • 중식 코스.
    A chinese course.
  • 한식 코스.
    Korean food course.
  • 코스 요리.
    Course cooking.
  • 부모님과 어버이날에 한정식 코스 요리를 먹으러 갔다.
    I went to eat korean course meal with my parents on parents' day.
  • 남편 생일에 온 손님에게 전채부터 디저트까지 양식 코스로 대접했다.
    Served a guest on her husband's birthday on a western course, from appetizers to desserts.
  • 이번 주 토요일이 결혼기념일인 거 잊지 않았죠?
    You didn't forget that this saturday is your wedding anniversary, did you?
    그럼. 내가 일식 코스가 끝내준다는 식당 예약해 놨어.
    Sure. i reserved a restaurant that says the japanese course is awesome.

3. 교육 과정이나 절차.

3. KHÓA HỌC, LỚP HỌC: Trình tự hay chương trình giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 박사 코스.
    Doctor's course.
  • 석사 코스.
    Master's course.
  • 코스가 끝나다.
    The course is over.
  • 코스를 밟다.
    Take a course.
  • 코스를 등록하다.
    Register the course.
  • 나는 시간이 없어서 단기 영어 특강 코스를 등록했다.
    I didn't have time, so i registered for a short-term english special course.
  • 이 대학의 정규 코스를 거쳐 간 사람은 오만여 명에 이른다.
    As many as 50,000 people have gone through the university's regular courses.
  • 석사 코스가 곧 끝난다고 들었는데 졸업하면 뭐 하실 거예요?
    I heard the master's course is coming to an end, what are you going to do when you graduate?
    졸업하면 전공을 살릴 수 있는 회사에 취직하려고요.
    I want to get a job at a company where i can save my major when i graduate.

4. 달리기, 경마, 수영 등의 경기에서 선수가 나아가는 길.

4. ĐƯỜNG ĐUA, LỘ TRÌNH: Đường mà các tuyển thủ thực hiện trong các trận thi đấu như chạy điền kinh, đua ngựa hay bơi lội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마라톤 코스.
    Marathon course.
  • 골프 코스.
    Golf course.
  • 코스를 완주하다.
    Complete the course.
  • 코스를 이탈하다.
    Leave the course.
  • 골프장의 골프 코스는 대개 18개의 홀로 구성된다.
    A golf course on a golf course usually consists of 18 holes.
  • 오빠의 꿈은 철인 3종 경기의 코스를 완주하는 것이다.
    My brother's dream is to complete the course of the ironman triathlon.
  • 저 선수가 가장 먼저 들어왔는데 왜 실격이야?
    He's the first one to come in, why disqualify him?
    코스를 이탈해서 그렇대.
    He's off course.


📚 thể loại: Du lịch  


🗣️ 코스 (course) @ Giải nghĩa

🗣️ 코스 (course) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43)